Có 2 kết quả:
优良 yōu liáng ㄧㄡ ㄌㄧㄤˊ • 優良 yōu liáng ㄧㄡ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine
(2) good
(3) first-rate
(2) good
(3) first-rate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine
(2) good
(3) first-rate
(2) good
(3) first-rate
Bình luận 0